- Từ điển Việt - Anh
Dải biên trên
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Upper Side Band (USB)
USB (upper sideband)
Xem thêm các từ khác
-
Đại biểu
representative, delegate., system of representatives, delegate, deputy, proxy, representative, phó đại biểu, deputy delegate, đại biểu dự... -
Mạch tích hợp đơn khối
monolithic integrated circuit -
Thành phần cỡ hạt
gradation composition, grain composition, granulometric composition, size bracket, size distribution, thành phần cỡ hạt của đất, granulometric... -
Thành phần dạng hơi
vaporous component, vaporous component (constituent), vaporous constituent -
Đại bộ phận
the greatest part., bulk, for the most part, majority, the many, major portion -
Dải buộc
lace -
Đai buộc
grommet or grummet, grommet -
Dải cacbua
carbide band -
Dải cách ly
dividing strip, median, separating strip, separation strip -
Dải cấm
forbidden band, forbinden band -
Dải cao (tần số)
high band -
Mạch tích hợp quang
integrated optical circuit, optical integrated circuit, mạch tích hợp quang đơn phiến, monolithic integrated optical circuit -
Mạch tích hợp tuyến tính
linear-integrated circuit, linear integrated circuit, mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, special-purpose linear integrated circuit (splic),... -
Mạch tích hợp vi ba
mic (microwave integrated circuit), microwave integrated circuit (mic), microwave integrated circuit-mic -
Mạch tích phân
integrated circuit, integrator, integrator circuit, mạch tích phân hoạt động, active integrator, giải thích vn : mạch biến dạng sóng... -
Thành phần dầu
oil component, oil composition, oil constituent -
Dải cát
barrier, sand, sand bank, shoestring sand -
Đai chặn
stop belt -
Đài chặn nghe
intercept station -
Dải chất lân quang
phosphor strip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.