- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đai hoàn thiện
finishing collar, finishing belt -
Mạh đấu sao-tam giác
star delta -
Mai
danh từ., scoop, shovel, spade, blade, coat, cover, deck, decking, mansard, roof, roofing, shell roof, top-wall, abrade, abrasive, backing-off, grind,... -
Thanh răng
brace rod, toothed rack, common rafter, rack bar, rack rail, rack-and-pinion, ratch, toothed rack, con đội cơ khí ( có thanh răng và bánh răng... -
Đai kẹp nhíp
spring clip or leaf clip, spring clip -
Đại khái
như đại để, rough, phép gần đúng đại khái, rough approximation -
Dải khấu (trên tầng)
bank -
Mài axit
acid polishing, giải thích vn : phương pháp mài nhẵn bề mặt kính hay các bề mặt khác bằng [[axit.]]giải thích en : the refining... -
Mái bằng
dead-level roof, deck roof, flat roof, flat roofing, platform roof, station roof, terrace, terrace roof -
Mài bằng cát
sand -
Mái bằng giấy dầu
paper roof -
Mái bát úp
cupola, dome, dome-shaped roof -
Dại khờ
foolish -
Đai không chéo
open belt -
Đài kiểm thính
monitoring station, listening station -
Đài kiểm thính điện thoại
telephone listing post -
Đai kiện
bale hoop -
Mái bờ
bank slope -
Mài bóng
abrade, buffing, burnishing, dress, finish machinery, regrind, resharpen -
Mái che
abat-vent, apprentice, awning, canopy, cantilever, fence roof, hangar, hovel, lean-to, lean-to roof, overhang, projection, shed, shelter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.