- Từ điển Việt - Anh
Dầu ăn
Thông dụng
Table oil.
Xem thêm các từ khác
-
Rết
Thông dụng: danh từ, centipede -
Đấu bò
Thông dụng: Động từ, bull-fight -
Rều
Thông dụng: drift-wood (on a river in flood). -
Rệu
Thông dụng: (địa phương) overripe, pulpy., trái mãng cầu chín rệu, an overripe custard-apple. -
Rệu rạo
Thông dụng: như xệu xạo -
Ri
Thông dụng: (địa phương) this, this way., of small brred (xem gà ri)., như ri, like this. -
Rí
Thông dụng: (từ cũ) female conjurror of dead souls. -
Rì
Thông dụng: lush., excessively, extremely., cỏ mọc xanh rì, the grass grew lushly green., bờ bụi rậm rì,... -
Rị
Thông dụng: (địa phương) tug back, pull back. -
Đâu có
Thông dụng: not at all, Đâu có chuyện lạ thế, there is not such a strange story at all -
Rỉ rả
Thông dụng: sporadic., mưa rỉ rả suốt đêm, it rained sporadically throughout the night. -
Dâu con
Thông dụng: (khẩu ngữ) daughter in law and daughter (nói khái quát). -
Ri rỉ
Thông dụng: xem rỉ (láy). -
Rì rì
Thông dụng: xem rì (láy). -
Ria
Thông dụng: danh từ, rim; edge; border -
Đầu đàn
Thông dụng: biggest of a flock (herd), cock of the walk, person in thee lead (of a movement, a branch of science...) -
Rỉa
Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait -
Rịa
Thông dụng: (địa phương) covered with cracked glaze., bát sứ rịa, a china bowl covered with cracked glaze. -
Đau đầu
Thông dụng: headache -
Đâu đâu
Thông dụng: everywhere, in every place, unfounded, not supported by facts, ide, Đâu đâu người ta cũng đều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.