- Từ điển Việt - Anh
Dầu ăn nhân tạo
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
oleo oil
Xem thêm các từ khác
-
Đầu an toàn
safety head -
Dầu anacacđin
cashew-apple oil, cashew-nut oil -
Đấu Anh (bằng 36, 3671)
imperial bushel -
Dầu anilin
aniline oil -
Dầu antraxen
anthracene oil, giải thích vn : một loại dầu có trong mùn than , sôi ở nhiệt độ 270-360°c ; là nguồn cung cấp antraxit và cũng... -
Bể kết tinh
crystallizing pond -
Bể khơi
high sea -
Bể khử
reducing bath -
Dầu ba công dụng
triple purpose -
Dầu babasu
babassu oil, giải thích vn : loại dầu được triết xuất từ hạt cây babasu , ban đầu được dùng trong công nghiệp sản xuất... -
Dầu bạc hà
mint oil, peppermint oil, giải thích vn : dầu tinh có mùi vị rất thơm sử dụng làm dầu thơm và làm nguồn tinh dầu bạc [[hà.]]giải... -
Dầu bạch chỉ
angelica oil, giải thích vn : một loại dầu thuốc có mùi thơm đậm , được chiết xuất từ rễ và quả của cây bạch chỉ... -
Mật độ nén chặt
packing density -
Thu nhập bằng tiền
money income, cash earnings, money income -
Bể làm khô
dewatering tank -
Dầu bánh vít vô tận
worm gear oil -
Dầu bão hòa
saturated oil -
Dầu bảo quản gỗ
wood preservation oil -
Dầu bay hơi
vaporizing oil, volatile oil -
Dầu becgamốt
bergamot oil, giải thích vn : loại dầu tinh được tạo ra từ vỏ của cây becgamốt , dùng chủ yếu trong sản xuất nước [ [1]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.