- Từ điển Việt - Anh
Dầu cá nhà táng
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sperm oil
Giải thích VN: Một loại chất lỏng không hòa tan có màu vàng có trong cá nhà táng và được sử dụng chính như dầu nhờn trong máy đánh lửa như đồng [[hồ.]]
Giải thích EN: A thin, yellow water-insoluble liquid that is obtained from the sperm whale; used mainly as a lubricant in light machinery such as watches and clocks.
spermaceti
Giải thích VN: Một loại chất rắn màu rắng được giữ từ dầu trong đầu của cá voi nhà táng. Nó được sử dụng làm mỹ phẩm và nến. Còn được gọi là CETACEUM, SPERMACETI WAX.(Sáp cá nhà [[táng).]]
Giải thích EN: A white, transluscent solid that is obtained from the oil in the head of the sperm whale; used in cosmetics and candles. Also, CETACEUM, SPERMACETI WAX.
Xem thêm các từ khác
-
Dầu cá trích
herring oil, sardine oil -
Mật độ đã lèn
tamped density -
Thợ bơm (trên một tàu chở dầu)
pump man -
Thợ cả
charger man, foreman, boss, butty, construction manager, foreman, headman, master, overseer -
Bể lún (đại tầng học)
subsidence basin -
Bể mạ bạc
silver bath -
Bể mạ điện
electro-bath -
Bể mái vòm
dome roof tank -
Dầu cacte
crankcase oil -
Dầu cacte đã dùng
used cranlcase oil -
Dầu cacte van nặng
multi-grade crankcase -
Dấu cảm
cam-head, bran oil, rice oil, exclamation mark -
Thớ chẻ chảy
flow cleavage -
Thớ chẻ cơ bản
basal cleavage -
Thớ chẻ cơ sở
basal conglomerate -
Thớ chẻ giả
pseudo-cleavage, strain slip cleavage -
Thớ chẻ không rõ
blind joint -
Thớ chẻ phân lá
foliation cleavage -
Thớ chẻ theo tuyến
linear cleavage -
Thớ chẻ trượt
slip cleavage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.