- Từ điển Việt - Anh
Dễ gãy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brittle
fragile
friable
breakable
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
brittle
Xem thêm các từ khác
-
Đế giá
mount, setting -
Để gián cách
space -
Đê giữ nước
water procuring dike -
Máy dò độ sâu
depth sounder, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo độ sâu của biển bên dưới con [[tàu.]]giải thích en : a device used... -
Máy đo độ sâu
bathometer, bathymeter, depth gage, depth gauge, giải thích vn : thiết bị đo độ sâu của [[nước.]]giải thích en : an instrument that... -
Máy dò độ sâu dùng dưới nước
fish lead, giải thích vn : máy dò độ sâu mà có thể dùng được ở dưới [[nước.]]giải thích en : a sounding lead that is not removed... -
Máy đô độ thấm
permeameter, giải thích vn : một thiết bị đo độ thấm của đất hay các vật liệu khác thông thường bao gồm 2 bộ cấp nối... -
Máy đo độ truyền / máy đo tầm nhìn
transmissometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo hệ số của khí quyển và xác định tầm nhìn . cũng [[hazemeter.]]giải... -
Máy đo độ xoắn
torsion meter -
Máy đo độ xốp
porometer, porosimeter -
Máy đo dốc
slope level, clinometer -
Máy đo đối lưu
convectron, giải thích vn : thiết bị xác định độ lệch của một vật so với phương thẳng đứng , dựa trên nguyên lý: sự... -
Máy đo đơn vị âm lượng
volume unit meter, sound level meter -
Máy đo dòng chảy
current meter -
Thùng kết đông
freezer barrel, freezer tray, freezing bad, freezing drum, freezing tray, thùng kết đông quay, rotary freezing drum -
Thùng khí nén
air box, air receiver, caisson, ketxon/thùng khí nén, pneumatic caisson -
Bình giảm nhiệt dầu
oil cooler, ống , lõi bình giảm nhiệt dầu, oil cooler core -
Bình giãn dầu
oil expansion chamber, oil conservator -
Bình giãn khí
expansion tank -
Bình giãn nở
expansion tank, expansion vessel, bình giãn nở nước muối, brine expansion tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.