- Từ điển Việt - Anh
Dịch vụ tìm kiếm nhờ máy tính
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Computer Assisted Search Service (CASS)
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ tin báo Java (công nghệ)
java message service (technology) (jms) -
Máy phân chia thành kênh
sub-channeling apparatus -
Bộ dồn kênh PCM
pcm multiplexer -
Bộ dồn kênh phân thời
time division multiplexer -
Bộ đồng chỉnh laze
laser tracker -
Bộ đóng gói/mở gói khung
frame assembler/disassembler (fad) -
Dịch vụ tín hiệu giờ
time signal service -
Dịch vụ Tin học Viễn thông châu Âu
european telecommunications informatics service (etis) -
Dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
short message service, paging channel and access response channel (spach) -
Dịch vụ tốc độ bit không đổi
constant bit rate service -
Dịch vụ tốc độ cơ bản
basic rate service -
Dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
government electronic messaging and document exchange service (gemdes) -
Dịch vụ trình diễn
presentation service (ps) -
Dịch vụ trừu tượng chuyển tin
message transfer abstract service (mtas) -
Dịch vụ trừu tượng của Công nghệ viễn thông
telecommunications industry abstract service (tia) -
Dịch vụ truy nhập không dây
cordless access service (cas) -
Máy phân tách dải băng
band separation equipment -
Bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
wide-area network interface co-processor (wnic) -
Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM )
a real-time interface coprocessor (ibm) (artic) -
Bộ đồng xử lý phần mềm Java
java software co-processor (jscp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.