- Từ điển Việt - Anh
Dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ viễn thông không gian
space telecommunication service -
Dịch vụ viễn thông nhắn tin đường dài
long distance message telecommunications service (ldmts) -
Dịch vụ Viễn thông quốc tế cho các sản phẩm
international telecommunications service for sp2 (itssp) -
Dịch vụ viễn tin
telematics, telematics services -
Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
specialized mobile radio service (smrs) -
Dịch vụ vô tuyến thiên văn
radio astronomy service -
Dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa)
basic exchange telecommunications radio service (betrs) -
Dịch vụ xử lý nhắn tin toàn cầu
global message handling service (gmhs) -
Dịch vụ xử lý tin báo
message handling service (mhs) -
Dịch vụ xử lý tin báo từ xa
remote message handling service (rmhs) -
Dịch vụ yêu cầu tư liệu tự động
automatic document request service (adrs) -
Dịch vụ/Bộ xử lý báo tin giữa các cá nhân
interpersonal messaging service/processor (ipms) -
Dịch, biên dịch
translate -
Máy phát (từ) trái đất
terrestrial transmitter -
Máy phát AF
af signal generator -
Máy phát bàn phím
keyboard transmitter -
Máy phát các xung hẹp
narrow pulse generator -
Tiền tố chuỗi điều khiển
control sequence prefix (csp) -
Tiền tố chuyển mạch
routing prefix -
Tiền tố đoạn chương trình
program segment prefix (psp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.