- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ phát điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
power equipment
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ phay
milling tool -
Dụng cụ phun nước muối
fulgurator, giải thích vn : dụng cụ dùng để phun dung dịch muối vào đám lửa để kiểm [[tra.]]giải thích en : an instrument used... -
Dụng cụ phun xăng
primer -
Dụng cụ phun, bình phun, xịt
spray, giải thích vn : máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn , xịt thuốc... -
Phần tử hoạt động
working item, active element -
Phần tử kép
fixed element (of a collineation), double element -
Phần tử Kerr
kerr cell -
Trong tử cung
endoauterin, intramatrical, intrauterine -
Dụng cụ quang điện tử
optoelectronic device -
Dụng cụ quang học
optical instrument, optical tool -
Dụng cụ quét
scanning device -
Dụng cụ quy định tầng mây cao nhất dùng chùm xoay
rotating-beam ceilometer, giải thích vn : dụng cụ quy định tầng mây cao nhất sử dụng phép đạc tam giác để đo độ cao của... -
Trụ
tính từ, Động từ, keep, magnetic core, tower, abutment, axle, external, table, frame, isolated support, jamb, mast, pier, pillars, pivot, pivotal,... -
Cắt ngang
cut short., transection, athwart, circular cross-cut saw, cross, cắt ngang lời nhận xét của ai, to cut short somebody's remarks., cưa cắt ngang,... -
Cát nhân tạo
artificial sand, crushed sand, manufactured sand -
Cắt nhau
concurrent, crossed, crossover, rugged, traverse, điểm cắt nhau, crossover point -
Cát núi
pit sand -
Cát ở hồ
lake sand -
Dụng cụ siêu dẫn
cryogenic device, superconducting device, superconductive device -
Dụng cụ sửa
corrector, dresser, dụng cụ sửa bàn xoay, wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, wheel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.