- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ tính lưu lượng
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
volumetric flow meter
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow-counting device
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ tính toán
calculator, calculating instrument -
Dụng cụ tốc
lathe dog, stirrup, stirrup bolt, tappet -
Dụng cụ tốc máy tiện
lathe dog -
Dụng cụ tra dầu mỡ
lubricator, greaser, giải thích vn : vật dùng để tra dầu [[mỡ.]]giải thích en : anything that lubricates. -
Trụ cọc
pile bent, pile bent pier, stake -
Cắt và phết dán chữ
cutting and pasting text -
Cất vào kho
house, warehouse -
Căt xén
clipper, truncate, castrate, truncation -
Cắt xiên
beveling, bevel -
Dụng cụ vá vỏ xe
vulcanizing equipment -
Phần tử sinh
generating element, generator, phần tử sinh của một nhóm, generator of a group -
Phần tử số học
arithmetic element, phần tử số học mở rộng, eae (extendedarithmetic element), phần tử số học mở rộng, extended arithmetic element... -
Phần tử so sánh
comparator, comparing element, comparison element, error-sensing device -
Phần tử tác động hai bước
two-step action element -
Phần tử tải thứ yếu
minority carrier -
Trụ cống
gate pier, door post, gate pier, shutting post -
Trụ cửa
door pillar, door post, door stile, jamb, stile -
Trụ đá
monolith, rocking pier, stone pillar, giải thích vn : một trụ cầu được chốt cho phép mở rộng hoặc thu hẹp cấu [[trúc.]]giải... -
Catalo
catalogue, catalog, catalogue, catalogue, catalô đồ án thiết kế, catalogue of design documentation, phiếu catalo, catalogue page, phòng catalo,... -
Catalô công việc
job catalog, job catalogue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.