- Từ điển Việt - Anh
Dữ liệu không nhất quán
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
inconsistent data
Xem thêm các từ khác
-
Dữ liệu kiểm thử
test data -
Dữ liệu kiểm tra
test data, bộ tạo dữ liệu kiểm tra, tdg (testdata generator), bộ tạo dữ liệu kiểm tra, test data generator (tdg), tập dữ liệu... -
Dữ liệu kiểu số
numeric data -
Dữ liệu ký tự
character data, textual data (information), dữ liệu ký tự số, numeric character data, phần tử dữ liệu ký tự, character data entity -
Dữ liệu ký tự số
numeric character data -
Dữ liệu lấy ra
outgoing data -
Dữ liệu liền kề
contiguous data, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure -
Dữ liệu liên tục
continuous data, giải thích vn : là bề mặt trên đó mỗi vị trí đều có giá trị xác định hoặc giá trị dẫn xuất . biểu... -
Dữ liệu lôgic
boolean data, kiểu dữ liệu logic, boolean data type -
Dữ liệu luân phiên
rotating data -
Dữ liệu mặc định
default data -
Dữ liệu mật tiếp
contiguous data, cấu trúc dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure -
PABX
private automatic branch exchange (pabx) -
Trí nhớ máy tính
computer mind -
Cấp bội của một nghiệm
degree of multiplicity of a root -
Dữ liệu mẫu
sample data -
Dữ liệu máy đọc được
machine-readable data -
Dữ liệu máy ra trên microphim
computer output on microfilm -
Dữ liệu miêu tả
descriptive data, giải thích vn : là dữ liệu dạng bảng miêu tả đặc điểm của các đối tượng địa lý . có thể bao gồm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.