- Từ điển Việt - Anh
DB trên một tạp âm tham chiếu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
dB above a reference noise (DBRN)
Xem thêm các từ khác
-
DBm (tương ứng với 1mW)
decibels (relative to 1mw) (dbm) -
DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
object oriented dbms (oodbms) -
DBv - dB tương ứng với 1V
db referred to 1v (dbv) -
DBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
db relative to 1v (volt) peak - to - peak (dbv) -
DBW - dB tương ứng với 1W
db referred to 1w (watt) (dbw) -
DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
db above reference coupling (dbx) -
Đề án các dịch vụ thông tin nối mạng
national information services project (nisp) -
Đề án chi phí cứng
firm cost proposal (fcp) -
Đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
analogue terminal and access project (ata) -
Máy đo biên độ
amplitude assessor -
Máy đo bức xạ cao cấp có cáp tuyến
advanced along track seanning radiometer (aatsr) -
Máy đo bức xạ quét điện tử đa phổ địa tĩnh
geostationary multi - spectral electroscanning radiometer (geomer) -
Máy đo bức xạ tiên tiến về âm thanh và hình
advanced atmospheric sounding & imaging radiometer (seos, stormsat) (aasir) -
Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
goes high-resolution interferometer (ghis) -
Máy đo có kim
pointer instrument -
Máy đo công suất trung bình
average power meter -
Máy đo của riêng thuê bao
subscriber private meter (spm) -
Bình chứa nặng
battleship tank -
Mày dò độ ẩm và nhiệt độ thử nghiệm địa tĩnh
geostationary experimental temperature and moisture sounder (getms) -
Máy đo độ cao bằng rada
radar altimeter (ra)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.