- Từ điển Việt - Anh
Danh sách chính thức
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
official list
Giải thích VN: Trong thị trường chứng khoán, danh sách chứng khoán mua bán trên thị trường cấp một, còn gọi thị trường chính. Danh sách chính thức được phát hành hằng ngày cùng với thông báo về các giao dịch mua bán trong suốt một ngày hành chính. Danh sách bao gồm giá chứng khoán, số phất hành mới, thời điểm có cổ tức.v.v...
Xem thêm các từ khác
-
Sự xác định rõ số lượng
quantification -
Danh sách chuyên chở công -ten-nơ
container loading list -
Danh sách cổ đông
share register, shareholder's register -
Thuộc thành phố
urban -
Danh sách đại lý
agency list -
Sự xác định số lượng bào tử vi sinh vật yếm khí
anaerobic spore test -
Danh sách đầu tư
list of investments -
Danh sách để nghị riêng
offer list, giải thích vn : trong thương lượng mậu dịch quốc tế , danh sách các sản phẩm không lệ thuộc vào thương lượng... -
Sự xác định thu nhập
income determination, income recognition, revenue recognition -
Danh sách đen
blacklist -
Thuốc thử Eber (xác định amoniac)
eber's reagent -
Sự xác định tổng lượng chất khô
total solids test -
Danh sách đoàn thủy thủ
muster roll -
Danh sách đoàn thuyền viên
crew list -
Danh sách đợi
waiting list -
Thuốc thử Fise (xác định độ ẩm)
karl fischer reagent -
Danh sách dùng phòng
rooming list -
Danh sách gởi bưu điện
mailing list
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.