- Từ điển Việt - Anh
Danh sách lỏng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
loose list
Xem thêm các từ khác
-
Danh sách lựa chọn
selection list -
Danh sách lựa chương trình thường trú
resident program select list -
Danh sách lựa có nhiều lựa
multiple-choice selection list -
Danh sách minh họa
list of illustrations -
Danh sách móc nối
chain list, chained list -
Danh sách mời
invitation list -
Danh sách mục đầu tiên
first-item list -
Mảng đồ họa video
vga (video graphics array), video graphics array (vga) -
Mảng đồ họa video mở rộng
extended video graphics array (xvga), xvga (extended video graphics array) -
Mạng doanh nghiệp
enterprise network, giải thích vn : trong suốt những năm của thập niên 80 đến những năm đầu thập niên 90 , các tổ chức bắt... -
Thiết bị đầu cuối ảo
virtual terminal, thiết bị đầu cuối ảo của mạng, nvt (networkvirtual terminal) -
Thiết bị đầu cuối ảo của mạng
nvt (network virtual terminal) -
Thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape terminal -
Thiết bị đầu cuối chính
master terminal -
Thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (frte), frte (frame-relay terminal equipment) -
Thiết bị đầu cuối điều khiển
control terminal (ct), ct control terminal -
Bất biến cơ bản điển hình
typical basic invariant -
Bất biến đại số
algebraic invariant -
Bất biến giải tích
analytic invariant -
Bất biến hình
geometric (al) invariant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.