- Từ điển Việt - Anh
Dao cắt rãnh
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
grooving tool
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
slotting tool
Xem thêm các từ khác
-
Dao cắt rãnh nhiều răng
formed circular cutter, multiple-tooth gear cutter -
Dao cắt rãnh then
keyway cutter -
Dao cắt ren
chase, screw chaser, screw tool, thread chaser, thread cutter, threading die -
Dao cắt ren một điểm uốn cong
offset single-point threading tool -
Mật độ
Danh từ.: density., measuring surface, area of bearing, surface of measurement, closeness, consistence, density, intensity,... -
Mật độ bảo quản
packing density, stacking density, storage density, stowing density -
Bánh căng băng
capstan drive -
Bánh căng chân không
vacuum capstan -
Bánh căng đai
belt idler, idle pulley -
Bánh căng, cái tời
capstan -
Bánh cánh đẩy (tuabin nước)
runner -
Bánh cánh gàu
paddle wheel -
Bánh cánh quạt
bucket wheel, fan wheel, impeller, paddle wheel, rotor, running wheel, bánh cánh quạt ly tâm, centrifugal impeller, buồng bánh cánh quạt, impeller... -
Bánh cánh quạt thổi gió
throwing wheel -
Bánh cắt kính
glass cutting wheel -
Bánh chạy không
idler, tension roller, tightening pulley -
Bánh chữ thập mantơ
geneva wheel -
Dao cắt ren vuông
square thread tool -
Dao cắt, bào
skiver -
Dao cày
coulter., coulter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.