- Từ điển Việt - Anh
Dao phay rãnh mang cá
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fish-tail (milling) cutter
inverse dovetail cutter
single angle cutter
Xem thêm các từ khác
-
Dao phay rãnh then
cotter-mill cutter, keyway cutter, slot cutter, slotting cutter, splining tool, t-slot cutter -
Dao phay rãnh xoắn
helical milling, helical milling cutter, spiral milling cutter -
Dao phay rộng bản
slab cutter, slab milling cutter -
Mạch bộ đếm
counter circuit -
Mạch bội
multicircuit, multiple circuit -
Mạch bốn dây
four-wire circuit -
Mạch bọt từ
bubble chip -
Mạch bù
bucking circuit, compensating circuit, compensation circuit, equalizer circuit -
Mạch bức xạ
radiating circuit -
Mạch bùn
beach, mud spring, parison -
Mạch buồng
chambered vein -
Băng ghi một vệt
single track recording -
Băng ghi trước
prerecorded tape -
Băng hẹp
band, narrow band, narrow band (nb), băng hẹp nhô ra ( trên-tường ), plat-band, bộ lọc dải băng hẹp, narrow-band filter, dịch vụ điện... -
Bảng hiển thị
display panel, panel, bảng hiển thị bằng plasma, plasma panel -
Băng hiệu suất cao
high-output tape -
Dao phay trụ đứng
butt mill, end mill, end-milling cutter, shank-end mill -
Dao phay trục tròn
cylindrical cutter -
Dao phay vít
gear hob, generating cutter, hob, hobbing cutter, screw-on cutter -
Dao phay vít môđun
module hob
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.