- Từ điển Việt - Anh
Diện tích sử dụng sàn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
usable floor area
Xem thêm các từ khác
-
Diện tích sưởi
heating surface -
Diện tích tầng một
ground floor area -
Diện tích thấm
filtration area -
Diện tích thấm nước
infiltration area -
Diện tích thép
area of steel -
Diện tích thoát nước dưới cầu
real working drainage area -
Máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
traffic line marking machine -
Máy vạch sơn phân làn
lane printer -
Máy vận chuyển bê tông
concrete handling machine -
Máy vận chuyển đất
dirt mover -
Máy vận chuyển kiểu máy rung
vibrating trough conveying machine, vibrating trough conveyor -
Máy vận chuyển kiểu ống tròn rung
vibrating circular pipe-line conveying machine -
Máy vận chuyển kiểu rung
vibrating conveying machine, vibrating conveyor -
Máy vận chuyển nghiêng
inclined conveyor -
Tính đầm rung được
vibrability -
Tính dẫn ẩm
moisture conductivity -
Tính dẫn điện của đất
electric conductivity of soil -
Tính đàn hồi hoàn toàn
perfect elasticity -
Diện tích thực địa
net site area, site area -
Diện tích tiếp xúc
contact area, diện tích tiếp xúc bánh xe, type contact area, diện tích tiếp xúc bánh xích, caterpillar contact area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.