- Từ điển Việt - Anh
Di tích lịch sử
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
historic (al) monument
historic vestige
historical relics
Xem thêm các từ khác
-
Máy ly tâm
centrifugal, centrifugal apparatus, centrifugal machine, centrifuge, whizzer -
Máy ly tâm có roto
bowl centrifuge -
Máy ly tâm hình chai
bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa... -
Bộ chuyển đổi điện thanh
electroacoustic transducer -
Bộ chuyển đổi đo
data converter, instrument transformer, measuring converter, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đo lường
measurement transducer, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đối xứng
symmetrical transducer -
Bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter -
Di tinh
spermatorrhoea., spermatorrhea, heterogeneous, inhomogeneous, metamerism, môi trường dị tính, heterogeneous medium -
Đi tới
go to, impinge, incoming -
Di trú
Động từ, emigrate, migrate, migration, to immigrate; to migrate; to change one's address -
Đi trước
forward, leading, precede, scoop -
Di truyền
Danh từ: hereditary, ancestral, genetic, inherit, di chuyền học, genetics, biến dị di truyền, genetic variation,... -
Máy mã hóa nhãn
label film, label-coding machine -
Máy mài
abrasive cleaner, bench grinder, grinder, grinding equipment, grinding machine, sharpener, sharpening machine -
Máy mài bằng
flat-grinding machine -
Máy mài bằng đai
abrasive belt grinder, belt grinder, belt sander -
Bộ chuyển đổi hai chiều
bidirectional transducer, bilateral transducer -
Bộ chuyển đổi mã
code conversion, code converter, code translation, giải thích vn : chuyển từ bộ mã này sang bộ mã khác . các bộ mã ở đây có thể... -
Bộ chuyển đổi màng mỏng
film transducer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.