- Từ điển Việt - Anh
Elip
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ellipse
- elip ảo
- imaginary ellipse
- elip biến dạng
- ellipse of strain
- elip chuyển giao
- transfer ellipse
- elip cubic
- cubical ellipse
- elip không
- null ellipse
- elip quán tính
- ellipse of inertia
- elip sai số
- ellipse of errors
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thị sai
- parallactic ellipse
- elip tiêu
- focal ellipse
- elip trắc địa
- geodesic ellipse
- elip ứng suất
- ellipse of stress
- elíp ứng suất
- stress ellipse
- elip ứng xuất
- stress ellipse
- elip điểm
- null ellipse
- góc tâm sai của elip
- excentric angle of an ellipse
- vạch một đường elip
- describe an ellipse
- vòng tâm sai của elip
- eccentric circles of an ellipse
- vòng tròn lệch tâm của elip
- eccentric circles of an ellipse
- đi theo một đường elip
- describe an ellipse
elliptic
- bộ lọc phân cực elip
- elliptic filter
- hàm elip
- elliptic function
- hàm trụ elíp
- elliptic cylinder function
- lá nhíp hình bán elip
- semi-elliptic leaf spring
- lò xo elip
- elliptic spring
- lò xo elíp
- elliptic spring
- lò xo elip ba phần tư
- three-quarter elliptic soring
- lò xo nửa ép elip
- half-elliptic spring
- lò xo phần tư elip
- quarter-elliptic spring
- mâm cặp (chi tiết) elip
- elliptic chuck
- mâm cặp tiện elip
- elliptic chuck
- mật hóa elip nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- quỹ đạo elip
- elliptic orbit
- tai biến dạng rốn elip
- elliptic umbilical catastrophe
- tọa độ trụ elíp
- elliptic cylindrical coordinates
- vòm elip
- elliptic (al) vault
- vòm elip
- elliptic arch
- vòm elip cao
- elliptic raised vault
- vòm êlíp thấp
- shallow elliptic vault
- đột biến dạng rốn elip
- elliptic umbilical catastrophe
- đường cong elíp
- elliptic compass
- đường cong đáp ứng hình elip
- elliptic response curve
elliptical
- bánh răng elip
- elliptical gear
- chùm tia elip
- elliptical beam
- compa elip
- elliptical compasses
- cuốn elip
- elliptical arch
- cuốn hình elip
- elliptical arch
- cupôn elip
- elliptical dome
- gương elip
- elliptical mirror
- hàm trụ elíp
- elliptical cylinder function
- hệ thống elip
- elliptical system
- hệ thống elip theo dõi
- elliptical system
- lò xo elip
- elliptical soring
- phân cực elip
- elliptical polarization
- quỹ đạo elip
- elliptical orbit
- quỹ đạo elip cao
- highly elliptical orbit
- quỹ đạo elip của vệ tinh
- elliptical orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
- inclined elliptical synchronous
- sóng cuộn hình elíp
- elliptical roller
- sóng phân cực elip
- elliptical-polarized wave
- sự cực hướng elip
- elliptical polarization
- sự phân cực elip
- elliptical polarization
- thước elip
- elliptical compasses
- tiết diện ngang elip
- elliptical cross-section
- vỏ elip
- elliptical shell
- vòm elip
- elliptical arch
- vòm nửa elip
- semi-elliptical arch
- đuôi elip
- elliptical stern
Xem thêm các từ khác
-
Elip kế
ellipsometer -
Elip quán tính
ellipse of inertia -
Phương pháp kiểm tra
checking procedure, inspection procedure, test method, phương pháp kiểm tra ngoài, external test method -
Phương pháp kinh nghiệm
empirical method -
Phương pháp ký hiệu
sweeping-out method, symbolic method, symbolical method -
Phương pháp làm dẹt Trái đất
earth flattening method -
Phương pháp làm giảm điều kiện biên
method of reducing limit conditions -
Phương pháp làm giảm ngưỡng
threshold extension technique -
Phương pháp làm lạnh
chilling procedure, cooling method, cooling procedure, freezing method, refrigeration method, cooling method, phương pháp làm lạnh chân không,... -
Phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling, indirect method of cooling [refrigeration], indirect method of refrigeration -
Van cản
check valve -
Van cân bằng
proportioning valve (p valve), balanced value, balanced valve, balancing valve, equalizing valve, equilibrium valve, proportioning valve, van cân bằng... -
Van cân bằng hình trụ
cylindrical balanced valve -
Van cần đẩy
plunger valve -
Văn cảnh
danh từ, context, context, ppdu của văn cảnh thay đổi, alter context ppdu (acppdu), văn cảnh thiết bị, device context -
Van cánh cửa
clack valve, flap valve -
Chiều cao hút
delivery head, delivery lift, delivery lift [head], drainage head, height of lift, suction head, chiều cao hút chân không, vacuum suction head, chiều... -
Elipsoit
ellipsoid, ellipsoidal, prolate ellipsoid, elipsoit ( vận tốc theo ) tia, ray ellipsoid, elipsoit biến dạng, ellipsoid of strains, elipsoit biến... -
Elipsoit tròn xoay
ellipsoid of revolution, spheroid -
Phương pháp làm ổn định
stabilization technique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.