- Từ điển Việt - Anh
Elip thắt của một hipebolit một tầng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
Xem thêm các từ khác
-
Elip thắt của một hiperboloit một tầng
minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet -
Elip tiêu
focal ellipse -
Elip trắc địa
geodesic ellipse -
Phương pháp kiểm thử trừu tượng
abstract testing methodology -
Phương pháp kiểm thử từ xa
remote test method -
Phương pháp kiểm tra ngoài
external test method -
Phương pháp lagrange
lagrangian multiplier method -
Ván cản âm
acoustical broad, acoustic broad -
Chiều cao dòng
line height -
Chiều cao hình nón
altitude of a cone -
Elipsodal
ellipsoidal -
Elipsoit điểm
null ellipsoid, point ellipsoid -
Elipsoit ứng lực
ellipsoid of stress -
Eliptic
elliptic, eliptic mạnh, strongly elliptic, hàm mođula eliptic, elliptic modular function, hình học parabolic eliptic, elliptic parabolic geometry,... -
Phương pháp làm lệch
deflecting method -
Phương pháp lần ngược
back tracking -
Eliptic mạnh
strongly elliptic -
Elipxoidan
ellipsoidal, hàm điều hòa elipxoidan, ellipsoidal harmonic, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal coordinate -
Elipxoit
ellipsoid, ellipsoid, elipxoit tròn xoay, ellipsoid of revolution, elipxoit ứng lực, ellipsoid of stress, elipxoit điểm, null ellipsoid, point... -
Elipxoit điểm
null ellipsoid, point ellipsoid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.