- Từ điển Việt - Anh
Gá kẹp tác dụng nhanh
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
quick acting clamp
Xem thêm các từ khác
-
Gá kẹp thủy lực kiểu đòn
hydraulic toggle clamp -
Gá kẹp xoay
pivoted clamp -
Ren vít thống nhất hóa
ust (unified screw thread) -
Ren vít thống nhất hóa (Mỹ)
unified screw thread (ust) -
Ren vít tiêu chuẩn Mỹ
sellers thread, uss screw thread -
Ren vít tự cắt
tapping screw thread -
Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
british standard whitworth thread -
Ren vuông hai đầu mối
double square thread -
Ren Whitworth
whitworth screw thread, whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, british standard whitworth thread -
Ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
british standard whitworth thread -
Ren xe đạp hệ Anh
cycle engineers' institute thread, cycle engineers thread -
Rẻo thừa
tailing -
Gá ở kích thước chính xác
to set to exact size -
Rét buốt (thời tiết)
bitter -
Hoạt động rô bốt
robot motion, giải thích vn : các hoạt động tạo ra bởi các yếu tố rô [[bốt.]]giải thích en : the motions developed by a robot element. -
Rìa đúc
casting seam -
Gác xép
danh từ, loft, entresol, mezzanine floor, mezzanine story, garret, annic -
Rìa sáng
bright edge -
Rìa uốn
flanged edge -
Rỗ cát
sand hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.