- Từ điển Việt - Anh
Góc lượn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chamfer
chamfering
cove mold
cown mold
fillet
gorge
quirk
Xem thêm các từ khác
-
Góc lượn tròn
fillet angle, round corner, round-off angle -
Góc ma sát
angle of friction, friction angle, friction slope, visual of friction -
Góc ma sát lưng tường
visual of wall friction -
Góc ma sát trong
angle of interior friction, angle of internal friction, visual of internal friction -
Sự làm lạnh transit
in-transit cooling [refrigeration], over-the-road refrigeration [cooling], transit cooling -
Sự làm lạnh trên đường
in-transit cooling [refrigeration], over-the-road refrigeration [cooling], transit cooling -
Sự làm lạnh tự nhiên
natural cooling -
Khe hở hình xuyến
radial clearance -
Khe hở hướng kính
radial clearance -
Khe hở hướng tâm
body clearance, diameter capacity, diameter clearance, radial clearance, radial gap -
Khe hở hướng trục
axial clearance, end play -
Khe hở không khí
air gap, air space, clearance -
Khe hở khuôn
die clearance, die gap, giải thích vn : là khoảng cách giữa các bộ phận được nhìn thấy trong khi thao [[tác.]]giải thích en :... -
Góc mái dốc
trimming angle, angle of slope -
Góc mái dốc tự nhiên
angle of natural slip, angle of repose, slope of repose -
Góc mài hớt lưng
back-off clearance -
Góc mài sắc
wedge angle -
Góc mài sắc của dao
tool angle -
Góc mài sắc làm việc
working wedge angle -
Góc mài sắc thẳng góc
orthogonal wedge angle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.