- Từ điển Việt - Anh
Góc phân cực
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
angle of polarization
polarization angle
polarized angle
polarizing angle
Xem thêm các từ khác
-
Góc phần tám
octant -
Góc phần tư
quadrant, quadrant angle, quadrantal, electromet góc phần tư, quadrant electrometer, góc phần tư dương, positive quadrant -
Góc phản xạ
angle of reflection, reflection angle, reflex angle -
Góc phẳng
plane angle, rectilinear angle -
Góc phẳng cắt
shear plane angel -
Sự lắp sai
improper assembly -
Sự lập tàu
grouping, marshalling, form -
Sự lập thang đo
scaling -
Sự lắp theo mặt bích
flange mounting -
Khí đã làm sạch
cleaned gas, scrubbed gas -
Khí đã rửa
scrubbed gas, cleaned gas -
Khí đầm lầy
marsh gas -
Khí dầu
rich gas, oil gas -
Khí dầu mỏ hóa lỏng
liquefied petroleum gas, liquefied petroleum gas (lpg), lpg (liquefied petroleum) -
Góc phẳng trượt
shear plane angel -
Góc phát quang
angle of radiation -
Góc phóng xạ
angle of radiation -
Góc phủ
overlap angle, complementary angle, complementary angles, supplement of angle -
Góc phương
angle of strike, azimuth, góc phương vị, azimuth (az), góc phương vị, azimuth angle, góc phương vị ban đầu, initial azimuth, góc phương... -
Góc phương vị
azimuth, azimuth (az), azimuth angle, azimuthal, azimuthal angle, bearing, bearings, latent angle, góc phương vị ban đầu, initial azimuth, góc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.