- Từ điển Việt - Anh
Gông
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Stocks; cang; cangue
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hutch
Điện
Nghĩa chuyên ngành
yoke
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mount
Xem thêm các từ khác
-
Gông từ
core, magnetic core, yoke, khoen nhấc gông từ, core lifting eye, gông từ ( trong máy biến áp ), yoke beam, thanh kẹp gông từ, yoke clamp -
Goòng
waggon., buggy, car, carriage, trolley, chở than bằng goòng, to transport coal in a waggon., goòng có động cơ, self-propelled carriage, goòng... -
Goòng có thùng lật
tip box car -
Goòng đẩy tay
car, hand, car, push, push car -
Sự lồi ra
buckling, bulging, protrusion -
Sự lớn lên
growth, increase, increment, growing -
Sự lộn vòng
roll -
Kho cung ứng
supplying storehouse, supply -
Kho đá
ice house, ice storage (room), ice store -
Goòng mỏ
corve, mine car, pit car -
Goòng thùng lật
skip wagon, tip-up car, tip-up wagon -
Goòng thùng lật nhỏ
small signal parameter, spoil car, trolley -
Goòng tự lật
tip box car -
Góp
Động từ, collect, contribute, aggregate, enlarge, gross, contribution, to collect; to contribute -
Sự lồng
loose coupling, insert keying, insertion, nesting, looseness, slackening, slacking, sự lồng hàm, function nesting, giải thích vn : cách ghép... -
Sự lồng âm thanh
sound on sound -
Sự lồng nhạc
dubbing, duh -
Sự long ở một bên
lateral play -
Sự lỏng ra
release -
Sự lồng tiếng
audio dubbing, dubbing, duh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.