- Từ điển Việt - Anh
Gương nứt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fracture mirror
Xem thêm các từ khác
-
Gương phản chiếu
flasher, mirror, parabolic reflector, reflector, sport flash, gương phản chiếu ( trên mặt đồng hồ ), parallax mirror, gương phản chiếu... -
Gương phản chiếu thụ động
passive reflector -
Gương phản xạ
reflecting mirror, reflector, reflex housing, điện kế gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, gương phản xạ dịch vị, offset... -
Gương phản xạ dịch vị
offset reflector -
Gương phản xạ mềm
flexible reflector -
Sự mắc chữ Y
y-connection -
Sự mắc kiểu chạc
forked connection -
Sự mắc nợ
debt, indebtedness, liabilities, indebtedness -
Khoa điện báo
telegraphy -
Khóa điện tử
dongle, electrical key, electronic clock, electronic key, electronic lock, hệ khóa điện tử, electronic key system -
Khóa điều khiển truy nhập
access control key, access control lock -
Khóa đóng mở chính
main power switch -
Gương phẳng
(lý) plane mirror., plane mirror -
Gương quan sát mây
cloud mirror, giải thích vn : một kính quan sát mây dùng một gương để quan sát sự vận động của mây . cong gọi là , mirror... -
Guồng quấn trung tâm
center wind reel, centre wind reel -
Gương quay
rotating mirror -
Gương quay theo quỹ đạo vũ trụ
mirror transit circle, giải thích vn : một tấm gương phẳng lắp trên trục ngang đông tây , gương được gắn vào một vòng trong... -
Gương sen
(tiếng địa phương) lotus seed-pod., strainer, rose -
Gương soi
see-through mirror -
Gương soi bên
side mirror
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.