- Từ điển Việt - Anh
Gương than
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coal wall
coalface
Xem thêm các từ khác
-
Gương thật mặt
see-through mirror -
Sự mắc nối tiếp
series aircuit, series arrangement, series connection, tandem connection -
Sự mắc sun
shunting, shunt -
Sự mạch động
pulsation -
Sự mài
abrasio, combing, cutting, grind, milling, sanding, sharpening, giải thích vn : một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài... -
Sự mài (nút)
grinding -
Khóa dữ liệu
data clock, data clocking, data key, data lock -
Khóa dừng
catcher, stop catch, stop key -
Gương trượt
fault polish, gliding plane, polish -
Gương từ
magnetic mirror -
Guồng xoắn
archimedean screw conveyor, conveyor screw, screw, screw conveyor, spiral conveyor, worm, worm conveyor, băng tải guồng xoắn, screw conveyor, băng... -
Guồng xoắn nâng
raising of temperature -
Gút sợi
knob -
H
hydrogen -
Ha
exclamation of joy, ha (hectare), depreciate, depreciation, depress, dip, fall, lower, reduce, sink, knock-down, lower -
Hạ âm
infra-acoustic, infrasonic, infrasound, low pitched sound, giải thích vn : sóng âm có tần số nhỏ hơn 16hz , tai người không nghe được... -
Sự mài bề mặt
surface grind -
Sự mài bóng
abrasion, burnish, glazing, grinding, lapping, smooth finish, sự mài bóng bằng tay, offhand grinding -
Sự mài bóng (thủy tinh làm gương)
smoothed edge -
Sự mài bóng bằng tay
offhand grinding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.