- Từ điển Việt - Anh
Gỗ thớ lớn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
coarse-grained wood
coarse-ringed timber
Xem thêm các từ khác
-
Gỗ thương phẩm
commercial timber, commercial wood -
Gờ tia
radial rib -
Sự làm sạch bằng cơ học
power tool cleaning -
Sự làm sạch bề măt
surface polishing, clear finish, surface dressing -
Sự làm sạch cát sỏi
sand-and-gravel filter -
Sự làm sạch chỗ hàn
welded edges cleaning -
Sự làm sạch cốt thép
cleaning of reinforcement -
Sự làm sạch cuối cùng
final purification -
Sự làm sạch đất
soil trimming -
Gò tôn
beat out -
Gỗ tốt
sound wood -
Gỗ tốt (không có khuyết tật)
sound wood -
Gỗ trắng (gỗ thông)
whitewood -
Gờ trang trí lõm
gorge -
Gờ trang trí zic zắc
chevron, giải thích vn : một dải hình zic zac thường thấy trong các kiến trúc [[noc-măng-di.]]giải thích en : a zigzag molding commonly... -
Gờ trát (ở) trần
ceiling plaster cornice -
Gờ trên cửa
drip cap, giải thích vn : một gờ nhô ra ngoài để ngăn mưa rơi vào cửa đi hoặc cửa [[sổ.]]giải thích en : a projecting outer... -
Gỗ trên thân cây
wood on the stem -
Sự làm sạch đường ống
pipe clean up -
Sự làm sạch khuôn
cleaning of molds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.