- Từ điển Việt - Anh
Gờ tường
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frieze
intermediate cornice
offset
socle
wall projecture
Xem thêm các từ khác
-
Gờ tường (xây trồi)
offset -
Gỗ uốn
bentwood, forming edge, giải thích vn : là thanh gỗ được uốn cong do hơi nóng , sau đó được làm nguội và sấy [[khô.]]giải... -
Gỗ uốn cong
bent wood, curved wood -
Sự làm tắc
choking, jamming, tamping -
Sự làm talông lại (lốp xe)
remolding, remoulding, retreading -
Sự làm tắt
squelch -
Sự làm thao (đúc)
coring -
In
indium, print, printing, Động từ: to print; to strike off, quyển sách đang in, the book is now printing to... -
Khí cacbon
carbon dioxide, đèn khí cacbon, carbon dioxide lamp -
Gờ vành
lip on tyre, flange, gờ vành bánh hãm, brake flange, gờ vành bánh toa xe, wheel flange, ma sát gờ vành bánh xe, wheel flange friction -
Sự làm thích nghi
adjustment -
Sự làm thích ứng ảnh
picture match -
Sự làm thích ứng màu
color matching, colour matching -
Sự lạng mỏng
skiving -
Sự lắng sơ bộ
primary settlement, predefecation, preliming, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội, cold predefecation, sự lắng sơ bộ tiến triển,... -
Sự lắng thành nhựa
gumming up, gummy deposit -
Sự lắng thứ cấp
secondary settlement -
Khí cản
air bind, giải thích vn : một khối khí chặn dòng chảy của chất lỏng bên trong ống [[dẫn.]]giải thích en : an air blockage that... -
Khí cầu
danh từ, aerostat, air-balloon, balloon, balloon; air-ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.