- Từ điển Việt - Anh
Gửi (tiền) vào (ngân hàng)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
pay in (to ...)
Xem thêm các từ khác
-
Thời hạn cho thuê
let, term of a lease -
Gửi (tiền, đồ, vật . . .)
deposit -
Cám béo
grey shorts, total shorts -
Gửi (tin tức) bằng điện báo
telegraph -
Thời hạn chuyển đổi
conversion period -
Gửi (tin tức..) bằng điện báo
telegraph -
Công cụ pháp định
statutory instrument -
Gửi bán
consignment, consignment out, delivery on consignment -
Sự rủi ro không chắc chắn
risk and uncertainty -
Gửi bán (hàng hóa)
consign -
Thời hạn có hiệu lực
duration of validity, prescriptive period -
Gửi bán hàng hóa
consignment of goods -
Công cụ phát sinh
derivative instrument (derivative) -
Gửi bán trực tiếp
direct consignment -
Cấm chỉ (của tòa án)
interdict -
Gửi bằng đường xe lửa
sending by rail -
Thời hạn của hối phiếu
currency of a bill, term of a bill -
Gửi bảo đảm
by registration, recorded delivery -
Cấm chỉ thông thương
embargo -
Gửi bưu điện
posting, giấy chứng gửi bưu điện ( xác nhận ngày , nơi gửi ), certificate of posting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.