- Từ điển Việt - Anh
Ga tránh tàu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
counter station
Xem thêm các từ khác
-
GaAs
gallium arsenide -
Rỉ nhựa
bleed -
Rìa
danh từ, limb, beard, burr, edge, flange, flash, fringe, ledge, notch, rag, rib, selvage, selvedge, skirt, skirting (skirting board), limb, edge; fringe,... -
Rìa bờm
spew -
Rìa cán
flash, roller burr -
Rìa được đánh bóng
polished edge -
Hoạt động tiến triển
evolutionary operation, giải thích vn : một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào... -
Hoạt động tiêu chuẩn
standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc... -
Hoạt động trực tuyến
on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường... -
Gác
Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole -
Gác chuông
danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple -
Gác lửng
danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey -
Gác máy
halt, hang up (vs), hang-up, on-hook -
Gác thường
half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác... -
Gác thượng (cung điện)
solar -
Rìa ép
fin -
Rìa hình dạng thay đổi
variable-geometry skirt -
Rìa hơi nước
steam edge -
Rìa ổn định
stability skirt -
Hoạt hóa
activation, animated cartoon, activate, activated, energize, activate, animation, promote, hoạt hóa bằng sét, clay activation, nhiệt hoạt hóa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.