- Từ điển Việt - Anh
Ga xe điện ngầm lộ thiên
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
open-air underground station
Xem thêm các từ khác
-
Ga xe điện ngầm nhiều hướng
multidimensional underground station -
Ga xe lửa
underground railway station, railway station -
Ga2 (AlSiA107)
gelignite -
Gabarit an toàn
safety clearance -
Gabarit dưới cầu
bridge opening clearance, clear headway -
Gabarit lớn
large size, oversize -
Rỉ do mỏi
corrosion fatigue -
Rỉ qua
infiltrate -
Hoạt động thiết kế
design activity -
Hoạt động trong mùa đông
winter mode -
Gabarít trên phương thẳng đứng
vertical clearance -
Gác chót
topmost store -
Gác chuông đồng hồ
chapel -
Gác lửng để ở
dwelling half-storey -
Gác mái
attic, giải thích vn : một kiến trúc cổ , một tầng thấp được xây phía trên mái [[hiên.]]giải thích en : in classical architecture,... -
Gác tối
blind store (e) y -
Rìa lợp Boston
boston ridge, giải thích vn : việc sử dụng các tấm lợp đan xen , chồng lên nhau trên các mái nhà . một cạnh của tấm này... -
Rìa mái
verge, giải thích vn : một cạnh dọc theo mái dốc nhô ra khỏi một tường mái [[hồi.]]giải thích en : the edge along a sloping roof... -
Rìa nhô
nosing, giải thích vn : một bộ phận rìa nhô ra như phần mặt bậc cầu thang nhô ra khỏi phần [[bậc.]]giải thích en : a projecting... -
Rìa nhô trở lại
return nosing, giải thích vn : phần nhô cong trở lại tại mặt của bậc cầu [[thang.]]giải thích en : the mitered overhang of a tread...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.