- Từ điển Việt - Anh
Gang muối tiêu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mottled iron
Xem thêm các từ khác
-
Gang tay
span., (b) short distance., span, gloves, glove, sợi dây dài hai gang tay, a cord about two spans., hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay,... -
Găng tay (hàn)
gauntlet -
Rùa
Danh từ: tortoise, grind, turtle, deliquescence, deliquium, putrid, rot, bathe, cleaning, sluicing, wash, washing,... -
Rửa bằng axit
sour crude -
Rửa bằng dầu
oil wash -
Rửa bằng kiềm
caustic wash -
Rửa bánh của bộ lọc
filter-cake washing, giải thích vn : việc tách các tạp chất ở cuối công đoạn lọc bằng cách dùng dòng chảy của dung môi hòa... -
Rửa giải
elute, elution, chất rửa giải, elution agent -
Rửa khí
gas washing -
Rửa khô
dry-clean, giải thích vn : lau , rửa vật không dùng hoăc dùng ít chất [[lỏng.]]giải thích en : to clean a material using little or no... -
Hội thảo
hold a workshop., seminar, conference, seminar, cuôc hội thảo, conference call, hội thảo qua video, video conference, micrô cho hội thảo,... -
Găng tay bảo hộ
protection gloves, protective gloves, working gloves -
Găng tay bảo vệ chịu axit
acid-proof protective gloves -
Găng tay cách điện
gloves for live working, insulating gloves, insulation gloves, insulator gloves -
Găng tay cách ly
insulating gloves -
Găng tay chịu nhiệt
heat-resistant glove -
Găng tay chống thấm dầu
oilproof protective gloves -
Găng tay dài bằng da
leather gauntlet glove -
Găng tay lao động
working gloves -
Gang thỏi
blind riser, iron pig, pig, pig iron, gang thỏi cứng, hard pig iron, gang thỏi mềm, soft pig iron, gang thỏi photpho, phosphoric pig iron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.