- Từ điển Việt - Anh
Gang xám
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cast iron
gray iron
gray-cast iron
grey-cast iron
Xem thêm các từ khác
-
Rửa lắng
elutriate -
Rửa mẫu lõi
core flushing -
Rửa nhiều đợt
cascade washing -
Rửa non
underdevelop -
Rửa thôi
elute -
Rửa trôi
wash, washable, washout, ống rửa ( trôi ), washout pipe, sự rửa trôi nền đường, embankment washout, tốc độ rửa trôi, washout rate,... -
Rửa trôi được
washable -
Rửa xói
blow off, scour -
Rubiđi
rubidium (rb), rubidium, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi, rubidium maser -
Hội thoại
talk, converse., conversation, converse, dialogue, interaction, cách thức hội thoại, conversation mode, mục nhập đợt cách khoảng hội... -
Hơi thủy ngân
mercury vapor, mercury vapour, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, ống hơi thủy ngân, mercury vapor tube, đèn ( hơi... -
Hơi thủy tinh
holding -
Gánh thuần trở
resistive load -
Gáo
Danh từ: dipper, bail, bowl, bucket, ladle, paddy, puff, rice, rice, gáo dừa, dipper made of coconut shell -
Ruby loé sáng
flash ruby -
Rực sáng
shine bright, dazzle, brighten., blaze, blaze up, trời rực sáng, the sky is brightening. -
Rui (nhà)
rafter -
Rui mè
grating, lathing of roof, roof battens, roof boarding -
Rủi ro
risk., unlucky, unfortunate., risk, hazardous allowances, peril, risk -
Rủi ro cháy do chập điện
electric fire risk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.