- Từ điển Việt - Anh
Ghim
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Pin.
- ghim băng
- safe pin.
Động từ.
- to pin; to enclose; to fasten.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clip
pin
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
peg
Xem thêm các từ khác
-
Gỉ
tính từ., danh từ., rusty, rust, rusty,, rust -
Gí cố
strut -
Gỉ đỏ
red rust -
Gỉ đồng
verdigris, patina., aerugo, patina, stain, verdigris -
Gỉ sắt
blister, cinder, dross, iron rust, iron scale, metal scale, rust, scale, scoria, slag -
Gỉ trắng
white rust -
Sự điều khiển vận tốc
speed control -
Sự điều khiển vecto
thrust vector control, sự điều khiển véctơ tổng đẩy, thrust vector control-tvc -
Sự điều khiển vết quét
scanning spot control -
Sư điều khiển vô cấp
step less control, stepless control, slide control -
Hộp cuộn
scroll box, dải cuộn/hộp cuộn, scroll bar/scroll box -
Hộp đai
shroud -
Hợp đài không quân
air-radio set -
Hộp đai ốc kẹp
vise box -
Hợp đài vô tuyến trên đất
ground radio net -
Hộp dán
conduit box, glued box -
Hộp dẫn điện
conduit box, giải thích vn : hộp bằng kim loại đặt ở cuối ống dẫn điện nơi dây dẫn có thể được nối với dây dẫn... -
Hộp dẫn khoan
box drill jig -
Hộp dẫn tiến
feed box -
Hộp danh sách
combo box, list box, hộp danh sách rơi xuống, drop down list box, hộp danh sách thả xuống, drop-down list box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.