- Từ điển Việt - Anh
Già nua
Thông dụng
Old, aged.
Xem thêm các từ khác
-
Gia ơn
grant favours. -
Gia phả
danh từ., family annals (records) -
Thống chế
danh từ, marshal -
Gia pháp
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits. -
Thống đốc
danh từ, governor -
Gia quyến
[menbers of the same] family., xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe, i wish you and your family constant good health. -
Thong dong
tính từ, leisurely -
Gia rai
%%with nearly 200,000 inhabitants, gia rai ethnic group is divided into gia rai chor, gia rai h'drung, gia rai arap, gia rai mthur and gia rai thoăn.... -
Giá rét
frosty., mùa đông giá rét, a frosty winter -
Gia sản
danh từ., property, estate -
Già sọm
old and decrepit -
Thống lĩnh
Động từ, to be commander-in-chief -
Thông minh
tính từ, intelligent, clever, smart -
Gia tâm
(từ cũ; nghĩa cũ) apply oneself to. -
Già tay
a little in excess., be firm (with somebody), canh mặn vì bỏ muối già tay, the soup is too salty because of a little salt in excess., bón phân... -
Giả thác
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for -
Gia thần
(từ cũ; nghĩa cũ) mandarin s household butler (manager). -
Gia thất
thành gia thất to get married. -
Thốt
Động từ, to utter, to say -
Gia tiên
family ancestors, family forbears., làm lễ cúng gia tiên, to worship family ancestors.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.