- Từ điển Việt - Anh
Giàn ống có cánh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
finned coil
finned tube coil
fin-type coil
Xem thêm các từ khác
-
Sự giới hạn đỉnh
peak limitation -
Sự giòn
shortness, embrittlement, sự giòn kiềm, caustic embrittlement -
Sự giòn do axit
acid brittleness -
Sự giòn kiềm
caustic embrittlement -
Sự gióng thẳng
lining-up -
Sự giữ
arrestment, clamping, confinement, detention, hold, keeping, retention, holding, stoving, trust, giải thích vn : trong các nghiên cứu vận động... -
Lý thuyết phân phối giá trị
value distribution theory -
Lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
plastic theory of limit design -
Lý thuyết phục hồi
renewal theory -
Lý thuyết phương trình
theory of equations -
Lý thuyết Prevost
prevost's theory -
Lý thuyết quyết định
decision theory -
Lý thuyết rão
creep theory -
Lý thuyết sai số
error theory, theory of error, theory of errors -
Lý thuyết siêu thống nhất
superunification theory -
Giàn ống xoắn
battery, grid coil, hair-pin coil, pipe grid, serpentine coil, giàn ( ống xoắn ) bay hơi, evaporator battery, giàn ống xoắn có cánh tăng... -
Giàn ống xoắn đốt nóng
heater coil, heating coil, tempering coil -
Giàn ống xoắn gia nhiệt
heater coil, heating coil, tempering coil -
Giàn ống xoắn nước muối
brine circulating coil, brine coil, brine pipe circuit -
Giàn ống xoắn sưởi ấm
heater coil, heating coil, tempering coil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.