Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giàn giáo

Mục lục

Thông dụng

Scaffold, scaffolding.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arch center

Giải thích VN: Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng tông trong khi đang xây [[dựng.]]

Giải thích EN: A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.

bent
boards
bridging
catwalk
centering, false work
erection truss
falsework
framing
gangway
gantry
horse
giàn giáo trên giá đỡ
horse scaffold
jack horse
scaffold
cầu giàn giáo
scaffold bridge
cọc giàn giáo
scaffold pole
giàn giáo bằng sắt
iron scaffold
giàn giáo chịu lực lớn
heavy-duty scaffold
giàn giáo công cụ
reusable scaffold
giàn giáo côngxon
bracket scaffold
giàn giáo cũi
birdcage scaffold
giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
tubular welded frame scaffold
giàn giáo di động
flying scaffold
giàn giáo di động
hanging scaffold
giàn giáo di động
jenny scaffold
giàn giáo di động
mobile scaffold
giàn giáo di động
suspended scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay
manually propelled mobile scaffold
giàn giáo hạng nhẹ
light-duty scaffold
giàn giáo hạng trung
medium-duty scaffold
giàn giáo kiểu công xôn
bracker scaffold
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder jack scaffold
giàn giáo lăn
rolling scaffold
giàn giáo lồng
birdcage scaffold
giàn giáo nâng
lifting scaffold
giàn giáo nổi
boat scaffold
giàn giáo nổi
float scaffold
giàn giáo nổi
floating scaffold
giàn giáo ống (vạn năng)
pipe scaffold
giàn giáo thanh (chống)
ladder scaffold
giàn giáo thi công
builder's scaffold
giàn giáo thợ xây
mason's scaffold
giàn giáo trên công xôn
outrigger scaffold
giàn giáo trên giá đỡ
horse scaffold
giàn giáo trên rầm côngxon
needle scaffold
giàn giáo treo
boat scaffold
giàn giáo treo
cantilever scaffold
giàn giáo treo
cradled scaffold
giàn giáo treo
float scaffold
giàn giáo treo
floating scaffold
giàn giáo treo
flying scaffold
giàn giáo treo
hanging scaffold
giàn giáo treo
suspended scaffold
giàn giáo treo
swinging scaffold
giàn giáo trèo
cradle scaffold
giàn giáo treo dùng cho thợ xây
mason's adjustable suspension scaffold
giàn giáo treo 2 điểm
two-point suspension scaffold
giàn giáo treo nhiều điểm
mason's adjustable multiple point suspension scaffold
giàn giáo treo trong nhà
interior hung scaffold
giàn giáo trượt
sliding scaffold
giàn giáo vạn năng
collapsible scaffold
giàn giáo vạn năng
multipurpose scaffold
giàn giáo độc lập
self-supporting scaffold
khung giằng giàn giáo
scaffold squares
nút ghép nối các thanh giàn giáo
junction of scaffold members
ống giàn giáo
scaffold tube
sàn công tác trên giàn giáo
landing stage of scaffold
sàn giàn giáo
scaffold square
sàn làm việc trên giàn giáo
working platform of a scaffold
tầng giàn giáo
scaffold floor
thanh giàn giáo
scaffold pole
ván giàn giáo
scaffold board
ván giàn giáo
scaffold plank
đinh đóng giàn giáo
scaffold nail
scaffolding
cột chống giàn giáo
scaffolding pole
cột giàn giáo
pier of scaffolding
dỡ giàn giáo
take down scaffolding
giàn giáo bằng gỗ
timber scaffolding
giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
light metal alloy scaffolding
giàn giáo bằng thép dạng ống
tubular steel scaffolding
giàn giáo bằng tre
bamboo scaffolding
giàn giáo bên ngoài
outside scaffolding
giàn giáo dạng ống
pipe scaffolding
giàn giáo dạng ống
tubular scaffolding
giàn giáo di động
movable scaffolding
giàn giáo kiểu công xôn
bracker scaffolding
giàn giáo kiểu ống lồng
telescopic scaffolding
giàn giáo kiểu thang trèo
ladder scaffolding
giàn giáo lưu động
mobile scaffolding
giàn giáo nhẹ
light scaffolding
giàn giáo thợ xây
bricklayer's scaffolding
giàn giáo treo
suspended scaffolding
giàn giáo vòm
arch scaffolding
giàn giáo xây lắp
scaffolding for erection work
giàn giáo xây vòm
scaffolding to build an arch
lưới bảo vệ giàn giáo
scaffolding protective net
sự bảo vệ trên giàn giáo
overhead protection for scaffolding
sự lắp ráp không giàn giáo
erection without scaffolding
thanh đỡ ván giàn giáo
scaffolding bearer
tháo giàn giáo
take down scaffolding
ván giàn giáo
scaffolding board
scaffolding boards
scaffolds
giàn giáo di chuyển được
mobile scaffolds
giàn giáo tháo lắp được
collapsible scaffolds
giàn giáo trụ di động
scaffolds with extensible poles
khối giàn giáo
block scaffolds
staddle
stage
giàn giáo di động
hanging stage
giàn giáo lăn
traveling stage
giàn giáo treo
hanging stage
sàn công tác trên giàn giáo
landing stage of scaffold
staging
giàn giáo kiểu ống lồng
telescopic staging
stairbuilder's truss
trestle

Giải thích VN: Một chuỗi các nhịp cầu ngắn được đỡ bởi một tháp các thanh giằng, được dùng cho những điểm giao đường bộ hay đường [[ray.]]

Giải thích EN: A series of short bridge spans that are supported by a braced tower, used for railroad or road crossings.

cột giàn giáo
trestle shore
trestle work
truss
working platform
sàn làm việc trên giàn giáo
working platform of a scaffold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top