- Từ điển Việt - Anh
Giàn giáo lắp ráp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
erecting scaffoldings
Xem thêm các từ khác
-
Giàn giáo lồng
birdcage scaffold -
Giàn giáo lưu động
mobile scaffolding -
Giàn giáo nâng
lifting scaffold -
Giàn giáo nhẹ
light scaffolding -
Giàn giáo thanh (chống)
ladder scaffold -
Giàn giáo tháo lắp được
collapsible scaffolds -
Giàn giáo thi công
builder's scaffold -
Giàn giáo thợ xây
bricklayer's scaffolding, mason's scaffold -
Giàn giáo trên công xôn
outrigger scaffold -
Giàn giáo trên giá đỡ
horse scaffold -
Sự gỉ đều
uniform corrosion -
Sự gỉ mòn
fretting corrosion -
Sự gỉ trong bêtông
intraconcrete corrosion -
Giàn giáo treo dùng cho thợ xây
mason's adjustable suspension scaffold -
Giàn giáo treo ở 2 điểm
two-point suspension scaffold -
Giàn giáo treo ở nhiều điểm
mason's adjustable multiple point suspension scaffold -
Giàn giáo treo trong nhà
interior hung scaffold -
Giàn giáo trụ di động
scaffolds with extensible poles -
Giàn giáo trượt
sliding scaffold, sliding shuttering -
Giàn giáo vòm
arch scaffolding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.