- Từ điển Việt - Anh
Giá đỡ kiểu khung
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bent
frame trestle
gallows frame
Xem thêm các từ khác
-
Giá đỡ ngạc
bracket lug -
Sự định vị
allocation, anchorage, fixation, fixing, laying out, localization, locating, location, navigation, placing, position, setting, location, positioning, sự... -
Sự định vị (bằng) vô tuyến
radiolocation, radio fix -
Sự định vị bằng sóng âm rađiô
radioacoustic ranging, giải thích vn : một phương pháp xác định vị trí tàu biển thông qua việc sử dụng sóng âm thanh . còn... -
Sự định vị bằng sóng siêu âm
echo ranging, giải thích vn : xác định khoảng cách và hướng của vật thể dưới nước nhờ hệ thống định vị bằng sóng... -
Sự định vị đầu xọc
ram penetration test -
Sự định vị lại
relocation -
Hợp kim sắt (II)
ferrous alloy -
Hợp kim siêu nhẹ
ultralight alloy -
Giá đỡ ống
conduit support, pipe rack, pipe support, pipe-clamping machine, tubular holder -
Giá đỡ sau
back rest, back stay, center rest, centre rest -
Giá đỡ tâm
back rest, back stay, center rest, centre rest -
Giá đỡ tấm trong chân không
vacuum plate holder -
Giá đỡ thân
body support -
Giá đỡ thấu kính
lens holder -
Sự định vị máy quay
camera line up -
Sự định xứ
location, localization, sự định xứ âm ( thanh ), localization of sound -
Sứ đỡ
landing, cap and pin insulator, support insulator, supporting insulator, gauging, measure, measurement, measuring, touchdown, collapse, crash, dumping,... -
Sự dò
detection, inspection, probe, probing, sounding, destacking, disassembly, unloading -
Hợp kim thiếc cứng
hard head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.