- Từ điển Việt - Anh
Giá trị ổn định
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
stability value
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stabilized value
Xem thêm các từ khác
-
Giá trị quan trắc
observed value -
Sự đụng chạm
jolt, impact -
Sử dụng dao phay lăn
hobbing, giải thích vn : một quy trình tạo thành khuôn phức bằng cách ấn dao phay lăn vào một khối thép mềm .[[]]giải thích... -
Sự đung dưa
oscillation -
Giá trị thiết lập
set value -
Sự đung đưa
rocking -
Sử dụng giảm chấn
buffer utilization, giải thích vn : tỷ lệ phần trăm công suất của thiết bị tích lũy giảm [[chấn.]]giải thích en : the percentage... -
Sự dừng hẳn
dead lock, dead halt -
Sự dùng hao mòn dần
wear and tear -
Giá trị thực tế
actual value, actual value, effective value, net worth, real value, tangible net worth, giá trị thực tế của một chứng khoán, real value of... -
Sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
refilling -
Sự dùng lại nước
reuse of water -
Sự dùng nước
water use, water consumption, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng,... -
Sự đúc (trong) khuôn vỏ mỏng
shell-molded casting -
Sự đúc bằng dưỡng
template casting -
Sự đúc bằng mẫu chảy
investment casting -
Sự đúc bằng máy
machine casting -
Sự đúc chính xác
investment casting -
Sự đúc có tấm mẫu
planchet casting -
Giá trung bình
par, average price, average price, mean price, mean prices, median price, middle market value, middle price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.