- Từ điển Việt - Anh
Giáng nấc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
degrade
Xem thêm các từ khác
-
Giằng neo
tie back (v) -
Giằng neo phía sau
tie-back -
Giằng ngang
lateral bracing, transverse brace, giằng ngang giữa các hộp, interbox lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, bottom lateral bracing, hệ... -
Giằng ngang dạng dầm chữ H
h-beam cross bar -
Sự hạ mức nước chân không
vacuum water level depression -
Sự hạ mức nước sông
river fall -
Sự hạ nước đột ngột (trong cơn lũ)
sudden draw-down -
Sự hạ ống vách
casing-string sinking, well casing sinking -
Sự hạ thấp mực nước
drawdown (of the water level), lowering of water table, sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn, drawdown (ofthe water level by high discharge) -
Sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
drawdown (of the water level by high discharge) -
Sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió
drawdown (of the water by the effect of wind) -
Sự hạ thấp mực nước dưới đất
lowering of ground water table -
Sự hạ thấp mực nước ngầm
drawdown (of the ground water level) -
Sự hạ thấp nước ngầm
groundwater recession -
Giằng ngang giữa các hộp
interbox lateral bracing -
Giằng ngang giữa các rầm
joist hanger -
Giằng ở góc
angle brace -
Giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
roof tie, roof tie beam -
Giằng tăng cứng
bracing, sway braces, hệ thanh giằng tăng cứng, bracing cage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.