- Từ điển Việt - Anh
Giải phóng
|
Thông dụng
Động từ.
To liberate; to free; to emancipate.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
de-allocate
deallocation
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]
liberate
liberation
release
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]
- giải phóng năng lượng
- energy release
- giải phóng sớm
- premature release
- giải phóng sớm thiết bị
- Early Device Release (EDR)
- hiệu ứng giải phóng
- effective of release
- sự giải phóng
- release lever
- sự giải phóng canh giữ
- guard release
- sự giải phóng nhiệt
- heat release
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- tin báo giải phóng
- Release (REL)
- tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
- Release - Guard Signal (RLG)
- tín hiệu giải phóng phần mềm
- Software Release Letter (SRL)
release lever
setting free
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]
to be released
to release
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
discharging
release
Xem thêm các từ khác
-
Sự đứt gãy nghịch
centrifugal fault -
Sự đứt quãng
discontinuation (vs), interruption, missing -
Sự duy trì
hold, residence, retention, holding, maintenance -
Sự duy tu
maintenance -
Sự duy tu đường sắt
track maintenance -
Sự duyệt chứng nhận
certification review -
Lượng nước đến có ích
actual water income -
Lượng nước đến thực
actual water income -
Lượng nước dư
residual water, hàm lượng nước dư, residual water content -
Lượng nước dự trữ chữa cháy
fire-fighting water reserve -
Lượng nước mưa
amount of rainfall -
Lượng nước mưa rơi
depth of rainfall -
Lượng nước mưa trung bình
mean value of precipitation -
Luồng nước nghiêng
inclined jet -
Lượng nước ngưng thừa
excess condensate -
Lượng nước nưa
depth of precipitation -
Lượng nước ở ao
pondage -
Lượng nước ra
year of water -
Lượng nước rơi
fall -
Lượng nước rơi khí quyển
atmospheric rainfall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.