- Từ điển Việt - Anh
Giải quyết hiệp thương
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
compromise settlement
negotiated settlement
Xem thêm các từ khác
-
Giải quyết khiếu nại
adjustment of claims -
Giải quyết một vấn đề
deal with a problem (to...) -
Các trái phiếu định lại lãi suất
reset bonds -
Cổ tức giữa kỳ
interim dividend -
Thông tin từng phần
segment information -
Sự phát triển của nấm men
yeast growing -
Giải quyết nợ khó đòi ... sắp xếp lại khoản nợ
debt rescheduling -
Giải quyết thương lượng
negotiated settlement -
Các trái phiếu không thể hoàn trả
unredeemable bonds -
Cổ tức kèm theo
cum dividend -
Sự phát triển đầu tư
capital growth -
Thông tin ủy quyền
proxy statement -
Giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
settlement of claim -
Giải quyết xong
liquidate -
Các trái phiếu samurai
samurai bonds -
Cổ tức không được trả
passed dividend -
Sự phát triển dây chuyền
chained up development -
Thông tin về chuyến tàu
shipping information -
Giải tán (quốc hội...)
dissolve -
Các trái quyền (trên sổ sách kế toán)
book claims
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.