- Từ điển Việt - Anh
Giảm nhẹ
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- to cut down, to lighten
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
facilitate
relax
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ease
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
modify
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
lighten
Xem thêm các từ khác
-
Giảm nhiệt
cooling fluid, heat loss, thermal degradation -
Giảm nhiệt độ
lowering of temperature, temperature decrease, temperature depression, temperature reduction -
Giảm phẩm chất
degradation, degrade, quality degradation, giảm phẩm chất do nhiệt, thermal degradation, sự giảm phẩm chất, quality degradation -
Sự ghi băng stereo
stereo tape recording -
Sự ghi băng video
videotape recording, videotaping -
Sự ghi bên
lateral recording, giải thích vn : một dạng ghi đĩa trong đó kim ghi cắt loại ra một đường xoắn nhỏ khỏi bề mặt của một... -
Sự ghi bốn vệt
four-track recording, quarter-track recording -
Sự ghi chép
book-keeping, logging, note, record, note taking, sự ghi chép lỗi, error logging, sự ghi chép lỗi, failure logging, sự ghi chép sự cố,... -
Sự ghi chép kiểm tra
check note -
Sự giảm áp
depression, depression depreciation, relief, decompression, depressing (in floatation), sự giảm áp do nổ, explosive decompression -
Lưu lượng biến động
variable discharge -
Lưu lượng bình quân
mean discharge -
Lưu lượng bình quân năm
average annual flow -
Lưu lượng bình thường
normal discharge -
Lưu lượng bốc hơi
evaporation discharge -
Lưu lượng bơm
capacity, delivery, duty of a pump, flow rate, pump delivery -
Lưu lượng bù có ích
agreed compensation discharge -
Lưu lượng bùn
mud discharge -
Lưu lượng bùn cát
rubbish, silt discharge -
Lưu lượng cách đoạn
intermittent flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.