- Từ điển Việt - Anh
Giấy ảnh
Mục lục |
Thông dụng
Photographic paper.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bromide paper
photographic paper
photopaper
Xem thêm các từ khác
-
Sự huấn luyện
training, instruction -
Sự hướng dẫn
briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự... -
Kéo theo
bring about., implicate, imply, involve, chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ, the war has brought about deaths and sufferings. -
Kéo thợ thiếc
tinman's shear -
Keo trét kiếng
putty -
Keo tụ
clot, coagulate, flocculate, flocculation, flocculator, flocculent -
Kéo tự điều chỉnh
pendulum shears -
Giấy bao bì
knaft paper, packaging paper, wrapping craft paper, wrapping paper, wrapping paper -
Giấy bao gói
brown paper., packaging paper, wrapping paper, wrapping paper -
Sự hút
aspiration, attraction, draft, draw, extraction, gravitation, gravity, pull, sorption, suction, defect, deficiency, deficit, gravity, suction -
Sự hút (nhau)
gravity -
Sự hút âm
noise absorption, sound absorption, dehumidification, desiccation, exsiccation, moisture intake, moisture withdrawal, noise absorption, water absorption -
Sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
moisture regain in the standard atmosphere -
Sự hút bám
adsorption -
Kéo và thả
drag and drop -
Kéo xén
trimmer -
Keo xương
pull-down menu, pull down, bone glue, thanh menu kéo xuống, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar -
Kéo, dãn
draw, giải thích vn : 1 . kéo một trọng tải 2 . kéo một vật cho dài ra , dãn [[ra.]]giải thích en : 1. to haul a load of material.to... -
Kép
danh từ, crepe, compound, couple, double, dual, duplex, duplex (a-no), twin, alligator, bite, brace, catch, chuck, clamp, clasp, clip, connector, cramp,... -
Giấy bao gói in
printings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.