- Từ điển Việt - Anh
Giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
grading certificate
Xem thêm các từ khác
-
Chu kỳ kinh doanh
business cycle, cycle, operating cycle, period of operating cycle, thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế, real business cycle theory, xu thế đi xuống... -
Giấy chứng nhận gia công
certificate of processing -
Công bằng ngang
horizontal equality -
Thời gian thuê mướn
tenancy -
Giấy chứng nhận giám định trọng lượng
survey report on weight -
Giấy chứng nhận giao hàng
certificate of delivery -
Chu kỳ kinh tế
business cycle, cycle, economic cycle, trade cycle, chu kỳ kinh tế có tính chính trị, political business cycle, thuyết tín dụng chu kỳ... -
Sự rây bột
dressing -
Công bằng tự nhiên
natural justice -
Giấy chứng nhận góp vốn
stock receipt -
Thời gian tiết kiệm được thuế
tax sparing, giải thích vn : một loại tax holiday ( khoảng thời gian được miễn thuế) , thường thường được quốc gia đưa... -
Giấy chứng nhận gửi tiền
certificate of deposit (cd) -
Chu kỳ kinh tế có tính chính trị
political business cycle -
Giấy chứng nhận hàng
receiving certificate -
Công báo
gazette, công báo luân Đôn ( anh ), london gazette -
Giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
dangerous goods note -
Thời gian tiết mục quảng cáo
commercial time -
Giấy chứng nhận hiệu suất
certificate of performance -
Chu kỳ Kitchin
kitchin cycle -
Giấy chứng nhận hoàn thuế hải quan
customs debenture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.