- Từ điển Việt - Anh
Giấy phép di trú
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sailing permit
Xem thêm các từ khác
-
Phần xoắn của ruột kết
spiral colon -
Giấy phép đi xem (một ngôi nhà bán)
order to view -
Tính bất động
immobility -
Giấy phép dỡ hàng
discharging permit, unloading permit -
Chi phiếu số tiền nhỏ
small cheque -
Giấy phép doanh nghiệp
trading certificate -
Giấy phép độc quyền (kỹ thuật)
exceptional licence, exclusive license -
Phân xưởng ấp trứng
hatchery -
Tính bất khả nhượng quyền lợi
non-assign ability of right, non-assignability of rights -
Giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
removal permit (of duty-paid goods) -
Phần xương bả vai
shoulder -
Chi phiếu tại chỗ
town cheque -
Tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ
windfall loss -
Tổn thất không thể tránh
unavailable loss, unavoidable loss -
Tổn thất không tránh khỏi
inevitable loss -
Tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
trade loss -
Tổn thất liên tục
successive loss -
Tổn thất linh tinh
miscellaneous losses -
Tổn thất lợi nhuận
loss of profit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.