- Từ điển Việt - Anh
Giấy phép sử dụng
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
licence to use
Xem thêm các từ khác
-
Giấy phép vận hành
operating permit -
Giấy phếp vào cảng
pratique, giấy phép vào cảng ( tài liệu ), certificate of pratique -
Giấy phép vào cảng (tài liệu)
certificate of pratique -
Giấy thông hành
danh từ, certificate of pratique, certificate of pratique, laisser-passer, pass, passport, passport, giấy thông hành hải quan, customs pass, giấy... -
Giấy thông hành tàu
ship`s passport -
Giấy tờ tàu thủy
ship`s papers -
Giấy ủy nhiệm chi
money order -
Kết cấu khung sườn chính
main rib -
Kết cấu khung sườn trên
top rib -
Kết cấu khung vết cánh tà
flap track rib -
Giếng giảm áp
relief well -
Kết cấu ngang (đóng tàu)
side construction -
Kết cấu tán
rivet construction -
Kết cấu tàu
motive force, perpendicular amidships -
Kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
welded light weight steel construction -
Két chứa (trên tàu)
boat tank -
Két dằn (tàu ngầm)
ballast tank -
Sự kháng cáo của tàu
ship`s protest -
Sự khảo sát cầu
bridge survey -
Gió biển (ban ngày)
sea breeze
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.