- Từ điển Việt - Anh
Giếng giám sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monitoring well
observation well
Xem thêm các từ khác
-
Sự kết thúc truyền
end of transmission, end-or-transmission (eot), eot (end of transmission) -
Sự kết tinh
crystallizing, crystallization, crystal growth, crystallization, crystallizing, sự kết tinh cưỡng bức, forced crystallization, sự kết tinh... -
Sự kết tinh lại
rejuvenation of crystals, recrystallization, recrystallization -
Sự kết tụ
agglomeration, aggregation, association, coalescence, agglomeration, coalescence, condensation -
Sự kết tử từ hơi
vapor deposition -
Sự kết tủa
coagulation, deposit, deposition, precipitation, sedimentation, settling, collapse, deposit, deposition, sedimentation, sludge -
Sự kết tủa bằng phun
deposition by sputtering -
Sự kết tủa dọc trục
axial deposition -
Kết cấu mođun
unit construction -
Kết cấu móng
thin-shade structure, infrastructure, supporting structure, ground work -
Kết cấu nền đá
pitching -
Kết cấu nhé
light-weight design, light construction, lightweight construction, light-weight design, lightweight structures -
Kết cấu nhiều lớp
multiple lift structure, sandwich, kết cấu nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich construction -
Giếng gom trạm bơm
pumping pit -
Giếng góp nước thải
interceptor -
Giếng hút
absorbing well, absorption well, balling well, disposal well, suction pit, suction well, ventilating shaft, giếng hút nước, water-absorbing well -
Giếng hút nước
absorbing well, dead well, negative well, pump well, sewerage pit, water-absorbing well -
Giếng khai thác
barreler, extraction shaft, output well, producing well, pulley shaft, working pit -
Sự kết tủa hơi
vapour deposition, vapor deposition -
Sự kết tủa từ pha hơi
chemical vapour deposition (cvd)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.