- Từ điển Việt - Anh
Giếng kiểm tra thoát nước
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sewer control manhole
Xem thêm các từ khác
-
Giếng làm lạnh
cooling shaft -
Giếng làm trong nước
clarification shaft -
Giếng làm việc
working shaft -
Giếng lắng (làm nước trong)
settling well, silt basin -
Giếng lắng bùn
catch-basin, slurry sump -
Giếng lấy không khí vào
air-intake shaft, downcast air shaft -
Giếng lấy nước trung tâm
central shaft -
Sự khắc trên đá
stone carving, stone engraving -
Sự khắc trên gỗ
wooden graving -
Sự khắc trên thép
steel engraving -
Kết cấu thanh
latticed structures, trussed structures -
Kết cấu thành phần
built-up structures, composite structure -
Kết cấu thanh-dây cheo
strut-and-cable structures -
Kết cấu tháo lắp được
prefabricated demountable structures -
Kết cấu thép định hình
formed steel construction -
Kết cấu thép tấm
steel sheet structures, steel-plate structures -
Kết cấu thép thành mỏng
thin-wailed steel structure -
Kết cấu thép tiết diện nhẹ
light section steel structure -
Kết cấu thổi phồng
inflatable structures, inflated structure -
Kết cấu thượng tầng
superstructure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.